Phiên âm : chén chuī xīng fàn.
Hán Việt : thần xuy tinh phạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清晨早起做飯, 入夜才吃晚飯。形容早出晚歸, 終日辛勤勞苦。《舊唐書.卷一○一.張廷珪傳》:「又役鬼不可, 唯人是營, 通計工匠, 率多貧窶, 朝驅暮役, 勞筋苦骨, 簞食瓢飲, 晨炊星飯, 飢渴所致, 疾疹交集。」