Phiên âm : wàng jì.
Hán Việt : vượng quý .
Thuần Việt : mùa thịnh vượng; mùa rộ; mùa đắt hàng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 淡季, .
mùa thịnh vượng; mùa rộ; mùa đắt hàng (trong sản xuất và kinh doanh). 營業旺盛的季節或某種東西出產多的季節(跟"淡季"相對).