Phiên âm : shí xiàn.
Hán Việt : thì tiên.
Thuần Việt : hàng tươi; thức ăn đầu mùa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng tươi; thức ăn đầu mùa少量上市的应时的新鲜蔬菜鱼虾等