Phiên âm : bì ér hòu yǐ.
Hán Việt : tễ nhi hậu dĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
死而後已。《禮記.表記》:「俛焉日有孳孳, 斃而後已。」