Phiên âm : mó tuō.
Hán Việt : ma thác .
Thuần Việt : mô-tơ; máy động cơ; máy nổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mô-tơ; máy động cơ; máy nổ. 內燃機. (英: motor).