Phiên âm : mó cā yīn.
Hán Việt : ma sát âm .
Thuần Việt : âm sát .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm sát (ngữ âm học). 擦音:口腔通路縮小, 氣流從中擠出而發的不輔音, 如 普通話語音中的、f、s、sh等.