Phiên âm : mó tuō chuán.
Hán Việt : ma thác thuyền .
Thuần Việt : xuồng máy; ca-nô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xuồng máy; ca-nô. 汽艇:用內燃機發動的小型船舶, 速度高, 機動性大, 有的用做交通工具, 有的用于體育競賽. 也叫快艇、摩托船.