Phiên âm : mó jiá.
Hán Việt : ma kiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兩物相摩擦。唐.杜甫〈自京赴奉先縣詠懷五百字〉詩:「瑤池氣鬱律, 羽林相摩戛。」宋.晁補之〈新城遊北山記〉:「窗間竹數十竿相摩戛, 聲切切不已。」