Phiên âm : bǎi yóu.
Hán Việt : bách du.
Thuần Việt : nhựa đường; dầu hắc; hắc ín.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhựa đường; dầu hắc; hắc ín. 瀝青的通稱.