Phiên âm : zhāo shì lǎn fēi.
Hán Việt : chiêu thị lãm phi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無故招引事端。如:「你又在招是攬非了!小心舌頭打結。」也作「招是惹非」。