Phiên âm : pàn shēng jìn sǐ.
Hán Việt : biện sanh tận tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豁出性命。比喻盡全力。《朱子語類.卷一○一.總論》:「某看來, 這道理若不是拚生盡死去理會, 終不解得!」