Phiên âm : zhuài xiàng luó jiē.
Hán Việt : duệ hạng la nhai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在街巷中叫罵, 驚動街坊。元.武漢臣《玉壺春》第三折:「動不動神頭鬼臉, 投河逩井, 拽巷邏街, 張舌騙口, 花言巧語。」也作「拽巷攞街」。