Phiên âm : zhuài xiàng tuō xī.
Hán Việt : duệ tượng tha tê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能空手拉住大象、拖動犀牛。形容勇力過人。《孤本元明雜劇.大戰邳彤.第一折》:「憑著我拽象拖犀膽氣雄, 更那堪武藝精, 怕甚麼奸賊鉅鹿狠邳彤。」《孤本元明雜劇.活拏蕭天佑.第二折》:「我可拽象拖犀。端的是英勇難學。」