Phiên âm : kàng tǐ.
Hán Việt : kháng thể .
Thuần Việt : kháng thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kháng thể. 人或 動物的血清 中, 由于病菌或病毒的侵入而 產生的具有抵抗或殺死病毒、病菌作用的蛋白性物質. 抗體只能跟相應的抗原起 作用, 如傷寒患者體內所產生的抗體只能對傷寒桿菌起作用.