Phiên âm : kòu shēn shān zi.
Hán Việt : khấu thân sam tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
緊身的上衣。《金瓶梅》第一回:「梳一個纏髻兒, 著一件扣身衫子, 做張做勢, 喬模喬樣。」