VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
獎勵
Phiên âm :
jiǎng lì.
Hán Việt :
tưởng lệ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
物質獎勵.
獎勵 (jiǎng lì) : tưởng lệ
獎學金 (jiǎng xué jīn) : học bổng
獎券 (jiǎng quàn) : vé xổ số; xổ số
獎借 (jiǎng jiè) : tưởng tá
獎金制度 (jiǎng jīn zhì dù) : Chế Độ Tiền Thưởng
獎金 (jiǎng jīn) : tiền thưởng
獎懲制度 (jiǎng chéng zhì dù) : Chế Độ Thưởng Phạt
獎章 (jiǎng zhāng) : huy hiệu; huy chương
獎品 (jiǎng pǐn) : phần thưởng; giải thưởng; tặng phẩm
獎懲 (jiǎng chéng) : tưởng trừng
獎賞 (jiǎng shǎng) : khen thưởng; phần thưởng; thưởng
獎售 (jiǎng shòu) : khen thưởng bán được nhiều sản phẩm; khuyến mãi có
獎狀 (jiǎng zhuàng) : giấy khen; bằng khen
獎贊 (jiǎng zàn) : tưởng tán
獎掖 (jiǎng yè) : tưởng dịch
獎杯 (jiǎng bēi) : cúp; giải
Xem tất cả...