Phiên âm : gōng jǐn.
Hán Việt : cung cẩn.
Thuần Việt : kính cẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kính cẩn恭敬谨慎tàidù gōngjǐnthái độ kính cẩn