Phiên âm : ēn wēi bìng zhù.
Hán Việt : ân uy tịnh trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對人的態度寬厚或嚴厲都公正明白。《隋唐演義》第八二回:「詔語恩威並著, 懾伏其心, 務使可毒拱手降順。」也作「恩威並行」。