VN520


              

恆若不足

Phiên âm : héng ruò bù zú.

Hán Việt : hằng nhược bất túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

常感匱乏好像不足以維生的樣子。《晉書.卷四三.王戎傳》:「每自執牙籌, 晝夜算計, 恆若不足。」


Xem tất cả...