Phiên âm : héng ruò bù zú.
Hán Việt : hằng nhược bất túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
常感匱乏好像不足以維生的樣子。《晉書.卷四三.王戎傳》:「每自執牙籌, 晝夜算計, 恆若不足。」