Phiên âm : cè zú.
Hán Việt : xí túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
插足。《莊子.外物》:「天地非不廣且大也, 人之所用容足耳, 然則廁足而墊之, 致黃泉, 人尚有用乎?」