Phiên âm : tài dù lěng jìng.
Hán Việt : thái độ lãnh tĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 平心靜氣, .
Trái nghĩa : , .
神情舉止沉著鎮定。如:「遇到問題, 要態度冷靜, 才能想出法子來解決。」