Phiên âm : gàn huó.
Hán Việt : cán hoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 歇息, .
♦Làm việc, lao động. ◎Như: yếu hữu phạn cật, tựu đắc nỗ lực cán hoạt 要有飯吃, 就得努力幹活.