Phiên âm : bùěr qiáo yà.
Hán Việt : bố nhĩ kiều á.
Thuần Việt : giai cấp tư sản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giai cấp tư sản (dịch âm của từ bourgeoisie trong tiếng Pháp). 資產階級的音譯.