Phiên âm : bù huò.
Hán Việt : bố hoạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
分散遍布。漢.張衡〈東京賦〉:「聲教布濩, 盈溢天區。」晉.左思〈蜀都賦〉:「麋蕪布濩於中阿, 風連莚蔓於蘭皋。」