Phiên âm : bù zhuāng.
Hán Việt : bố thung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
安排人員到對方陣地去進行監視或臥底。如:「警方此番能破此大案, 是經過長期的布樁與跟蹤的。」