Phiên âm : yù chú.
Hán Việt : ngự trù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱供給皇帝飲食的廚房或廚師。《舊五代史.卷三六.唐書.明宗本紀二》:「後宮內職量留一百人, ……御廚五十人, 其餘任從所適。」唐.杜甫〈麗人行〉:「黃門飛鞚不動塵, 御廚絡繹送八珍。」