Phiên âm : cǎi bǐ.
Hán Việt : thải bút.
Thuần Việt : cọ màu; cọ vẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cọ màu; cọ vẽ画彩色图画用的笔或彩色的图画笔