Phiên âm : cǎi pái lóu.
Hán Việt : thải bài lâu.
Thuần Việt : cổng chào; cổng hoa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cổng chào; cổng hoa表示喜庆、纪念等活动中用竹、木等搭成并用花、彩绸、松柏树枝做装饰的牌楼