Phiên âm : cǎi kuò.
Hán Việt : thải khoách.
Thuần Việt : rọi hình màu; phóng hình màu; rửa hình màu.
rọi hình màu; phóng hình màu; rửa hình màu
彩色照片扩印
diànnǎo cǎikuò
rửa hình màu vi tính.
本店代理彩扩业务.
běndiàn dàilǐ cǎikuò yèwù.
tiệm này là đại lý dịch vụ rửa hình màu.