Phiên âm : cǎi shēng.
Hán Việt : thải thanh.
Thuần Việt : tiếng khen hay; tiếng hoan hô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếng khen hay; tiếng hoan hô喝彩的声音yīzhèn cǎishēngkhen hay một hồi.彩声四起cǎishēng sìqǐtiếng hoan hô nổi lên bốn phía