Phiên âm : bì bì bō bō.
Hán Việt : tất tất bác bác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
狀聲詞。形容敲擊或爆裂的聲音。例火一點著, 木炭就必必剝剝的燒燃起來。擬聲詞。形容敲擊或爆裂的聲音。《水滸傳》第一○回:「正吃時, 只聽得外面必必剝剝地爆響。」也作「咇咇剝剝」、「壁壁剝剝」、「畢畢剝剝」、「嗶嗶剝剝」。