Phiên âm : wěi qū chéng quán.
Hán Việt : ủy khúc thành toàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勉強遷就求得保全。如:「她那麼委曲成全, 全是為了這個家。」也作「委曲周全」。義參「委曲求全」。見「委曲求全」條。