VN520


              

委曲成全

Phiên âm : wěi qū chéng quán.

Hán Việt : ủy khúc thành toàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勉強遷就求得保全。如:「她那麼委曲成全, 全是為了這個家。」也作「委曲周全」。
義參「委曲求全」。見「委曲求全」條。


Xem tất cả...