Phiên âm : gū jiù zuò qīn.
Hán Việt : cô cữu tác thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
姑與舅的子女締結婚姻, 就是表兄妹結婚。也作「姑舅成親」。