Phiên âm : yāo gǔ.
Hán Việt : yêu cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以妖態媚惑人。《文選.張衡.西京賦》:「妖蠱豔夫夏姬, 美聲暢於虞氏。」《文選.傅毅.舞賦》:「貌嫽妙以妖蠱兮, 紅顏曄其揚華。」