Phiên âm : bù jiǔ.
Hán Việt : bất cửu.
Thuần Việt : không lâu sau; ngay sau đó; chẳng bao lâu nữa; liề.
Đồng nghĩa : 未幾, .
không lâu sau; ngay sau đó; chẳng bao lâu nữa; liền; sớm
指距离某个时期或某件事情时间不远
前不久他曾在电台发表谈话
qiánbùjǐu tā céng zài diàntái fābiǎotánhuà
工厂建成,不久即正式投产