VN520


              

不久

Phiên âm : bù jiǔ.

Hán Việt : bất cửu.

Thuần Việt : không lâu sau; ngay sau đó; chẳng bao lâu nữa; liề.

Đồng nghĩa : 未幾, .

Trái nghĩa : 好久, 很久, .

không lâu sau; ngay sau đó; chẳng bao lâu nữa; liền; sớm
指距离某个时期或某件事情时间不远
前不久他曾在电台发表谈话
qiánbùjǐu tā céng zài diàntái fābiǎotánhuà
工厂建成,不久即正式投产


Xem tất cả...