Phiên âm : hǎo shì bù chū mén, huài shì chuán qiān lǐ.
Hán Việt : hảo sự bất xuất môn, hoại sự truyền thiên lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)好事情不容易傳揚, 壞事情卻往往傳得很快。如:「常言說的好:『好事不出門, 壞事傳千里』, 他被開除的事, 大家都知道了。」也作「好事不出門, 惡事行千里」、「好事不出門, 惡事傳千里」。