Phiên âm : yè yì jūn láo.
Hán Việt : dạ dịch quân lao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊日官員出門時, 在儀仗隊前喝道, 坐堂時列於兩旁的差役。《儒林外史》第一回:「只帶八個紅黑帽夜役軍牢, 翟買辦扶著轎子, 一直下鄉來。」也稱為「堂役」、「紅黑帽子」。