Phiên âm : tóunán.
Hán Việt : đầu nan.
Thuần Việt : khó lúc đầu; khó khăn ban đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khó lúc đầu; khó khăn ban đầu(做事)起头时感觉困难