Phiên âm : tóu qián.
Hán Việt : đầu tiền.
Thuần Việt : tiền xâu; tiền hồ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền xâu; tiền hồ (đánh bạc)赌博抽头所得的钱