VN520


              

头里

Phiên âm : tóu li.

Hán Việt : đầu lí.

Thuần Việt : trước; phía trước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trước; phía trước
前面
事前
咱们把话说在头里,不要事后翻悔.
zánmen bǎ huà shuō zài tóulǐ,bùyào shìhòu fānhǔi.
chúng ta nên nói trước, không nên sau đó l


Xem tất cả...