Phiên âm : tóu li.
Hán Việt : đầu lí.
Thuần Việt : trước; phía trước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trước; phía trước前面事前咱们把话说在头里,不要事后翻悔.zánmen bǎ huà shuō zài tóulǐ,bùyào shìhòu fānhǔi.chúng ta nên nói trước, không nên sau đó l