Phiên âm : tóu mian.
Hán Việt : đầu diện.
Thuần Việt : đồ trang sức .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ trang sức (trên đầu phụ nữ thời xưa)旧时妇女头上装饰品的总称