VN520


              

头雁

Phiên âm : tóu yàn.

Hán Việt : đầu nhạn.

Thuần Việt : nhạn đầu đàn; chim nhạn đầu đàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhạn đầu đàn; chim nhạn đầu đàn
雁群中领头飞的大雁


Xem tất cả...