Phiên âm : tóu yàn.
Hán Việt : đầu nhạn.
Thuần Việt : nhạn đầu đàn; chim nhạn đầu đàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhạn đầu đàn; chim nhạn đầu đàn雁群中领头飞的大雁