Phiên âm : tóu miàn rén wù.
Hán Việt : đầu diện nhân vật.
Thuần Việt : tai to mặt lớn; người có vai vế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tai to mặt lớn; người có vai vế指社会上有较大势力和声望的人物