Phiên âm : shì jiā.
Hán Việt : thất gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.夫婦。《詩經.周南.桃夭》:「之子于歸, 宜其室家。」晉.陶淵明《搜神後記》卷一:「欣然云:『早望汝來。』遂為室家。」2.宗族。《楚辭.屈原.大招》:「室家盈廷, 爵祿盛只。」《文選.司馬遷.報任少卿書》:「故絕賓客之知, 亡室家之業, 日夜思竭其不肖之才力。」