Phiên âm : yì hé.
Hán Việt : nghị hòa.
Thuần Việt : nghị hoà; đàm phán hoà bình; giải hoà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghị hoà; đàm phán hoà bình; giải hoà. 進行和平談判;通過談判, 結束戰爭.