Phiên âm : shǒu dí.
Hán Việt : thủ địch.
Thuần Việt : bọn giặc bảo vệ cứ điểm; quân giặc đồn trú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bọn giặc bảo vệ cứ điểm; quân giặc đồn trú. 守備某據點的敵人.