Phiên âm : shǒu wàng.
Hán Việt : thủ vọng.
Thuần Việt : canh gác; canh phòng; trông gác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
canh gác; canh phòng; trông gác. 看守了望.