Phiên âm : xiào jia.
Hán Việt : hiếu gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
居喪守孝的人。《紅樓夢》第七五回:「說咱們是孝家, 明兒十五過不得節。」《兒女英雄傳》第一七回:「我們姑娘是孝家, 不親遞茶了。」