VN520


              

返來

Phiên âm : fǎn lái.

Hán Việt : phản lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 歸來, 回來, .

Trái nghĩa : , .

回來。如:「等我們自外返來, 屋內竟是像遭了小偷般的凌亂不堪。」


Xem tất cả...