Phiên âm : chàng yáng guān.
Hán Việt : xướng dương quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陽關三疊, 為古人的送別曲。唱陽關比喻離別。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「別時容易見時難, 怕唱陽關, 莫唱陽關。」