VN520


              

唱陽關

Phiên âm : chàng yáng guān.

Hán Việt : xướng dương quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陽關三疊, 為古人的送別曲。唱陽關比喻離別。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「別時容易見時難, 怕唱陽關, 莫唱陽關。」


Xem tất cả...